Xi lanh là gì?
■Chức năng cốt lõi
Buồng đốt: Hoạt động như một không gian kín, nơi nhiên liệu và không khí trộn lẫn, bốc cháy và phát nổ để tạo ra năng lượng.
Thanh dẫn hướng Piston: Truyền chuyển động tuyến tính (lên xuống) của piston, chuyển lực nổ thành năng lượng cơ học.
Quản lý nhiệt: Được thiết kế để hấp thụ và tiêu tán lượng nhiệt cực lớn từ quá trình đốt cháy (thông qua các cánh tản nhiệt hoặc làm mát bằng chất lỏng).
■Thiết kế vật lý
Chất liệu: Thường là gang (độ bền) hoặc nhôm (làm mát nhẹ), thường được lót bằng lớp phủ cứng (ví dụ: Nikasil) để chống mài mòn.
Cấu trúc: Ống được gia công chính xác với bề mặt bên trong nhẵn (“lỗ khoan”) để giảm thiểu ma sát với các vòng piston.
Tích hợp: Cố định trong khối động cơ, bịt kín vào đầu xi-lanh (van/bu-gi đánh lửa) và cacte (trục khuỷu).
■Các tính năng quan trọng
Đường kính lỗ khoan: Xác định tỷ số nén và chuyển động của động cơ.
Hệ thống làm mát: Cánh tản nhiệt (làm mát bằng không khí) hoặc áo nước (làm mát bằng chất lỏng) ngăn ngừa quá nhiệt.
Bề mặt lắp đặt: Mặt bích và lỗ bu lông để gắn đầu xi lanh và cacte bằng gioăng.
■Vai trò trong chu trình 4 thì
Lượng ăn vào: P
Lượng ăn vào: Piston descends, creating vacuum to draw in air-fuel mixture.
Lực nén: Piston nâng lên, nén hỗn hợp.
Công suất: Bugi đốt cháy hỗn hợp, đẩy piston đi xuống.
Khí thải: Piston đi lên, đẩy khí cháy ra ngoài.
■Ý nghĩa trong động cơ
Sản xuất điện: Tâm điểm của quá trình tạo ra năng lượng—không có xi lanh, không có công suất động cơ.
Hiệu quả: Duy trì lực nén thông qua các vòng piston, đảm bảo lãng phí năng lượng ở mức tối thiểu.
Độ bền: Tuổi thọ của động cơ phụ thuộc vào khả năng chịu đựng các vụ nổ lặp đi lặp lại của xi lanh.








